Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
似乎


[siÌ·hu]
hình như; dường như。副词,仿佛,好像。
他似乎了解了这个字的意思,但是又讲不出来。
anh ấy dường như hiểu được nghĩa của chữ này song lại nói không được.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.