Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[shì]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 7
Hán Việt: TỰ
dường như; tựa như。似的。
Từ ghép:
似的
[sì]
Bộ: 亻(Nhân)
Hán Việt: TỰ
1. giống; giống như。象;如同。
相似。
tương tự.
近似。
gần giống.
类似。
cùng loại.
似是而非。
giống thật mà không phải thật.
2. hình như。似乎。
似属可行。
hình như có thể làm được.
似应从速办理。
hình như cần phải giải quyết nhanh.
3. vượt; hơn。表示超过。
解放后,人民生活一年强似一年。
sau giải phóng, cuộc sống của nhân dân ngày càng khá hơn.
Ghi chú: 另见sh́
Từ ghép:
似...非... ; 似乎 ; 似是而非



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.