|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
似
![](img/dict/02C013DD.png) | [shì] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 人 (亻) - Nhân | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 7 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TỰ | ![](img/dict/47B803F7.png) | 助 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dường như; tựa như。似的。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 似的 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [sì] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 亻(Nhân) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TỰ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. giống; giống như。象;如同。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 相似。 | | tương tự. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 近似。 | | gần giống. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 类似。 | | cùng loại. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 似是而非。 | | giống thật mà không phải thật. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. hình như。似乎。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 似属可行。 | | hình như có thể làm được. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 似应从速办理。 | | hình như cần phải giải quyết nhanh. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. vượt; hơn。表示超过。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 解放后,人民生活一年强似一年。 | | sau giải phóng, cuộc sống của nhân dân ngày càng khá hơn. | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见sh́ | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 似...非... ; 似乎 ; 似是而非 |
|
|
|
|