Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
伺候


[cì·hou]
hầu hạ; phục dịch; phục vụ; chăm sóc。在人身边供使唤,照料饮食起居。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.