Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[cì]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 7
Hán Việt: TỨ
hầu hạ。见〖伺候〗。
Ghi chú: 另见sì。
Từ ghép:
伺候
[sì]
Bộ: 亻(Nhân)
Hán Việt: TỨ
quan sát; rình; chờ đợi。观察;守候。
Ghi chú: 另见ć。
窥伺。
dòm ngó; rình rập.
伺隙。
rình sơ hở.
伺机。
chờ thời cơ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.