|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
伺
| [cì] | | Bộ: 人 (亻) - Nhân | | Số nét: 7 | | Hán Việt: TỨ | | | hầu hạ。见〖伺候〗。 | | | Ghi chú: 另见sì。 | | Từ ghép: | | | 伺候 | | [sì] | | Bộ: 亻(Nhân) | | Hán Việt: TỨ | | | quan sát; rình; chờ đợi。观察;守候。 | | | Ghi chú: 另见ć。 | | | 窥伺。 | | dòm ngó; rình rập. | | | 伺隙。 | | rình sơ hở. | | | 伺机。 | | chờ thời cơ. |
|
|
|
|