Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
伸腿


[shēntuǐ]
1. chen chân vào (ác ý)。钻入;插足;占一份好处(含厌恶意)。
2. duỗi thẳng cẳng (chết)。(伸腿儿)指人死亡(含诙谐意)。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.