Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
伸缩


[shēnsuō]
1. co duỗi。引长和缩短;伸出和缩进。
有的照相机的镜头能够前后伸缩。
có loại ống kính của máy ảnh có thể đưa ra kéo vào được.
2. co dãn。比喻在数量或规模上作有限的或局部的变动。
伸缩性。
tính co dãn.
没有伸缩的余地。
không có chỗ mà co dãn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.