Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
伸張


[shēnzhāng]
mở rộng; biểu dương。擴大(多指抽象事物)。
伸張正氣,打擊歪風。
biểu dương chính khí, chống lại gian tà.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.