Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
伸展


[shēnzhǎn]
kéo dài; trải dài。向一定方向延长或扩展。
金色的麦田一直伸展到远远的天边。
cánh đồng lúa mạch vàng ươm trải dài đến tận chân trời xa xa.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.