Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
伶俐


[líng·lì]
thông minh; linh hoạt; lanh lợi。聪明; 灵活。
口齿伶俐。
nhanh mồm nhanh miệng.
这孩子真伶俐。
đứa trẻ này thật thông minh linh hoạt.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.