|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
伶
![](img/dict/02C013DD.png) | [líng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 人 (亻) - Nhân | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 7 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: LINH, LANH | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đào kép; diễn viên (tuồng)。旧时指戏曲演员。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 伶人。 | | đào kép. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 名伶。 | | đào kép nổi tiếng. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 老伶工(年老有经验的演员)。 | | đào kép già. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 伶仃 ; 伶俐 ; 伶俜 ; 伶牙俐齿 |
|
|
|
|