|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
伶
| [líng] | | Bộ: 人 (亻) - Nhân | | Số nét: 7 | | Hán Việt: LINH, LANH | | | đào kép; diễn viên (tuồng)。旧时指戏曲演员。 | | | 伶人。 | | đào kép. | | | 名伶。 | | đào kép nổi tiếng. | | | 老伶工(年老有经验的演员)。 | | đào kép già. | | Từ ghép: | | | 伶仃 ; 伶俐 ; 伶俜 ; 伶牙俐齿 |
|
|
|
|