|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
伴同
![](img/dict/02C013DD.png) | [bàntóng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kèm; đi cùng; cùng。同在一起作伴,重着于陪同,一同。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 年迈体衰,需要有人伴同前往 | | tuổi già sức yếu cần có người đi kèm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 蒸发和溶解的过程常有温度下降的现象伴同发生。 | | quá trình bốc hơi và tan chảy thường đi cùng với hiện tượng hạ nhiệt độ |
|
|
|
|