|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
伴
![](img/dict/02C013DD.png) | [bàn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 人 (亻) - Nhân | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 7 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: BẠN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. bầu bạn; kết bạn。(伴儿) 伴儿,同在一起并互相照顾的人。同伴。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 搭个伴儿 | | nhập bọn; kết bạn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 结伴同行 | | kết bạn đồng hành | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 让我来跟你做个伴儿吧。 | | cho tôi kết bạn với cô nhé | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 结伴 | | kết bạn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. kèm; đệm; phụ hoạ。相陪;陪伴;随同。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 伴奏 | | đệm đàn | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 伴唱 ; 伴当 ; 伴读 ; 伴朗 ; 伴侣 ; 伴娘 ; 伴生 ; 伴生树 ; 伴宿 ; 伴随 ; 伴同 ; 伴舞 ; 伴星 ; 伴音 ; 伴游 ; 伴乐 ; 伴奏 |
|
|
|
|