Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[bàn]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 7
Hán Việt: BẠN
1. bầu bạn; kết bạn。(伴儿) 伴儿,同在一起并互相照顾的人。同伴。
搭个伴儿
nhập bọn; kết bạn
结伴同行
kết bạn đồng hành
让我来跟你做个伴儿吧。
cho tôi kết bạn với cô nhé
结伴
kết bạn
2. kèm; đệm; phụ hoạ。相陪;陪伴;随同。
伴奏
đệm đàn
Từ ghép:
伴唱 ; 伴当 ; 伴读 ; 伴朗 ; 伴侣 ; 伴娘 ; 伴生 ; 伴生树 ; 伴宿 ; 伴随 ; 伴同 ; 伴舞 ; 伴星 ; 伴音 ; 伴游 ; 伴乐 ; 伴奏



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.