|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
估计
 | [gūjì] | | |  | đánh giá; đoán; dự tính; nhận định; ước đoán; phỏng đoán; đoán chừng; dự đoán。根据某些情况,对事物的性质、数量、变化等做大概的推断。 | | |  | 估计他今天会来。 | | | đoán chừng hôm nay anh ấy sẽ đến. | | |  | 最近几天估计不会下雨。 | | | dự đoán mấy ngày gần đây trời sẽ không mưa. |
|
|
|
|