Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
估计


[gūjì]
đánh giá; đoán; dự tính; nhận định; ước đoán; phỏng đoán; đoán chừng; dự đoán。根据某些情况,对事物的性质、数量、变化等做大概的推断。
估计他今天会来。
đoán chừng hôm nay anh ấy sẽ đến.
最近几天估计不会下雨。
dự đoán mấy ngày gần đây trời sẽ không mưa.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.