Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
估价


[gūjià]
1. định giá; đoán giá; đánh giá giá tiền (của hàng hoá)。估计商品的价格。
请给这件古董估个价吧。
mời đoán giá món đồ cổ này đi.
2. đánh giá (người hoặc vật)。对人或事物给以评价。
对历史人物的估价不能离开历史条件。
đối với sự đánh giá nhân vật lịch sử không thể tách rời điều kiện lịch sử.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.