|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
估价
 | [gūjià] | | |  | 1. định giá; đoán giá; đánh giá giá tiền (của hàng hoá)。估计商品的价格。 | | |  | 请给这件古董估个价吧。 | | | mời đoán giá món đồ cổ này đi. | | |  | 2. đánh giá (người hoặc vật)。对人或事物给以评价。 | | |  | 对历史人物的估价不能离开历史条件。 | | | đối với sự đánh giá nhân vật lịch sử không thể tách rời điều kiện lịch sử. |
|
|
|
|