|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
估
![](img/dict/02C013DD.png) | [gū] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 人 (亻) - Nhân | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 7 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CÔ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đánh giá; đoán; dự tính; ước lượng; ước chừng; phỏng đoán。估计;揣测。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 估一估一块地能收多少粮食。 | | đoán xem mảnh ruộng này thu hoạch được bao nhiêu. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 不要低估他的作用。 | | không nên đánh giá thấp khả năng của nó. | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见gù | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 估产 ; 估堆儿 ; 估计 ; 估价 ; 估量 ; 估摸 ; 估算 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [gù] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 亻(Nhân) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CỔ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | quần áo cũ; quần áo thứ cấp; quần áo xoàng; đồ si-đa。估衣:出售的旧衣服或原料较次、加工较粗的新衣服。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 估铺 | | quầy đồ si-đa | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见gū |
|
|
|
|