|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
伯爵
![](img/dict/02C013DD.png) | [bójué] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. bá tước (tước quý tộc hàng thứ ba ở Anh, thấp hơn hầu tước nhưng cao hơn tử tước)。大不列颠的第三等贵族,位于侯爵之下和子爵之上。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. bá tước (cách gọi quý tộc ở một số nước Châu Âu, thời Cận đại, bá tước thấp hơn hầu tước, ở một số nước không có hầu tước thì bá tước sẽ thấp hơn công tước)。欧洲的一种贵族称号,在近代是位于侯爵之下,在没有侯爵的国家则位 于公爵之下。 |
|
|
|
|