|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
伫
| Từ phồn thể: (佇、竚) | | [zhù] | | Bộ: 人 (亻) - Nhân | | Số nét: 6 | | Hán Việt: TRỮ | | 书 | | | đứng lặng im; đứng lặng hồi lâu。伫立。 | | | 伫候 | | đứng đợi; đứng chờ | | | 伫听风雨声。 | | đứng lặng nghe tiếng mưa gió. | | Từ ghép: | | | 伫候 ; 伫立 |
|
|
|
|