|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
伫
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (佇、竚) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [zhù] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 人 (亻) - Nhân | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 6 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TRỮ | ![](img/dict/47B803F7.png) | 书 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đứng lặng im; đứng lặng hồi lâu。伫立。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 伫候 | | đứng đợi; đứng chờ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 伫听风雨声。 | | đứng lặng nghe tiếng mưa gió. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 伫候 ; 伫立 |
|
|
|
|