Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
伪装


[wěizhuāng]
1. giả tạo; làm ra vẻ。假装。
伪装进步
tiến bộ giả tạo; làm ra vẻ tiến bộ
2. nguỵ trang; đóng giả。假的装扮。
剥去伪装
bóc đi lớp nguỵ trang
3. nguỵ trang (để che giấu mình trong quân sự)。 军事上采取措施来隐蔽自己、迷惑敌人。
4. vật nguỵ trang。军事上用来伪装的东西。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.