|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
伪装
| [wěizhuāng] | | | 1. giả tạo; làm ra vẻ。假装。 | | | 伪装进步 | | tiến bộ giả tạo; làm ra vẻ tiến bộ | | | 2. nguỵ trang; đóng giả。假的装扮。 | | | 剥去伪装 | | bóc đi lớp nguỵ trang | | | 3. nguỵ trang (để che giấu mình trong quân sự)。 军事上采取措施来隐蔽自己、迷惑敌人。 | | | 4. vật nguỵ trang。军事上用来伪装的东西。 |
|
|
|
|