|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
伪
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (偽) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [wěi] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 人 (亻) - Nhân | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 6 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: NGUỴ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. giả; nguỵ。有意做作掩盖本来面貌的;虚假(跟'真'相对)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 伪钞 | | tiền giả | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 去伪存真。 | | bỏ cái giả giữ cái thật. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. nguỵ; phi pháp (cái bất hợp pháp không được dân ủng hộ)。不合法的;窃取政权、不为人民所拥护的。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 伪政权 | | chính quyền nguỵ; nguỵ quyền | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 伪军 | | quân nguỵ; nguỵ quân | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 伪君子 ; 伪善 ; 伪书 ; 伪托 ; 伪造 ; 伪装 ; 伪足 |
|
|
|
|