Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (偽)
[wěi]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 6
Hán Việt: NGUỴ
1. giả; nguỵ。有意做作掩盖本来面貌的;虚假(跟'真'相对)。
伪钞
tiền giả
去伪存真。
bỏ cái giả giữ cái thật.
2. nguỵ; phi pháp (cái bất hợp pháp không được dân ủng hộ)。不合法的;窃取政权、不为人民所拥护的。
伪政权
chính quyền nguỵ; nguỵ quyền
伪军
quân nguỵ; nguỵ quân
Từ ghép:
伪君子 ; 伪善 ; 伪书 ; 伪托 ; 伪造 ; 伪装 ; 伪足



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.