|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
伦
| Từ phồn thể: (倫) | | [lūn] | | Bộ: 人 (亻) - Nhân | | Số nét: 6 | | Hán Việt: LUÂN | | | 1. luân thường đạo lí; nhân luân。人伦。 | | | 伦常。 | | luân thường. | | | 伦理。 | | luân lí. | | | 五伦。 | | ngũ luân. | | | 天伦。 | | thiên luân. | | | 2. thứ tự; nề nếp。条理; 次序。 | | | 伦次。 | | trình tự. | | | 3. như nhau; sánh ngang; cùng loại。同类; 同等。 | | | 不伦不类。 | | ngô không ra ngô, khoai không ra khoai. | | | 比拟不伦。 | | không sánh được. | | | 英勇绝伦。 | | anh dũng tuyệt vời. | | | 4. họ Luân 。(Lún)姓。 | | Từ ghép: | | | 伦巴 ; 伦比 ; 伦常 ; 伦次 ; 伦敦 ; 伦理 ; 伦理学 ; 伦琴 |
|
|
|
|