Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
伤害


[shānghài]
tổn thương; làm hại; xúc phạm。使身体组织或思想感情受到损害。
睡眠过少, 就会伤害身体。
ngủ quá ít sẽ làm hại cho sức khoẻ.
伤害自尊心。
tổn thương lòng tự trọng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.