Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
伤天害理


[shāngtiānhàilǐ]
Hán Việt: THƯƠNG THIÊN HẠI LÝ
tàn nhẫn; nhẫn tâm; không có tính người (làm việc)。指做事残忍,灭绝人性。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.