Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
伤天害理


[shāngtiānhàilǐ]
Hán Việt: THƯƠNG THIÊN HẠI LÝ
tàn nhẫn; nhẫn tâm; không có tính người (làm việc)。指做事残忍,灭绝人性。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.