Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
伤亡


[shāngwáng]
thương vong。受伤和死亡;受伤和死亡的人。
伤亡惨重。
thương vong nặng nề.
伤亡甚众。
thương vong rất nhiều.
敌人遇到我军进攻,伤亡很大。
Địch bị ta tấn công, thương vong rất nặng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.