Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
传阅


[chuányuè]
truyền đọc; chuyền đọc; truyền tay nhau đọc; chuyền tay đọc。传递着看。
传阅文件。
truyền tay nhau đọc văn kiện.
这篇稿子请大家传阅并提意见。
mời mọi người truyền tay nhau đọc và góp ý bản thảo này.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.