|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
传阅
![](img/dict/02C013DD.png) | [chuányuè] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | truyền đọc; chuyền đọc; truyền tay nhau đọc; chuyền tay đọc。传递着看。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 传阅文件。 | | truyền tay nhau đọc văn kiện. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这篇稿子请大家传阅并提意见。 | | mời mọi người truyền tay nhau đọc và góp ý bản thảo này. |
|
|
|
|