Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
传道


[chuándào]
1. truyền đạo; giảng đạo; thuyết giáo; thuyết pháp。布道。
2. truyền bá; phổ biến; giảng kinh (truyền học thuyết của thánh hiền)。旧时指传授古代圣贤的学说。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.