Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
传送


[chuánsòng]
1. chở; chuyên chở; vận chuyển。把一处的东西送到另一处。
2. truyền; phát (thông qua tác nhân nào đó)。通过媒介传递。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.