|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
传达
| [chuándá] | | | 1. truyền đạt; thông tri; chuyển; truyền; tuyên bố; công bố; bày tỏ。把一方的意思告诉给另一方。 | | | 传达命令。 | | truyền đạt mệnh lệnh; truyền lệnh. | | | 传达上级的指示。 | | truyền đạt chỉ thị của cấp trên. | | | 2. theo dõi; hướng dẫn; đón tiếp (khách ra vào cổng trường học, xí nghiệp, cơ quan)。在机关、学校、工厂的门口管理登记和引导来宾的工作。 | | | 传达室。 | | phòng hướng dẫn; phòng thường trực. | | | 3. người thường trực; người gác cổng; người dẫn chỗ; người chỉ chỗ ngồi。在机关、学校、工厂的门口担任传达工作的人。 |
|
|
|
|