|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
传说
 | [chuánshuō] | | |  | 1. thuật lại; truyền nhau thuật lại; kể lại; nói lại。辗转述说。 | | |  | 村里传说他家有人立功了,不知道他弟兄俩谁当了英雄。 | | | trong thôn nói lại, nhà anh ấy có người lập công, không biết hai anh em anh ấy ai là anh hùng. | | |  | 2. truyền thuyết; truyện cổ tích; truyện thần thoại。人民口头上流传下来的关于某人某事的叙述。 | | |  | 鲁班的传说。 | | | truyền thuyết về Lỗ Ban. |
|
|
|
|