Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
传统


[chuántǒng]
truyền thống; phong tục được lưu truyền。世代相传、具有特点的社会因素,如风俗、道德、思想、作风、艺术、制度等。
发扬艰苦朴素的优良革命传统。
phát huy truyền thống cách mạng tốt đẹp, gian khổ giản dị.
传统剧目。
kịch truyền thống.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.