Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
传神


[chuánshén]
sinh động; truyền thần; có thần; giống hệt; giống như thật (tác phẩm văn học, nghệ thuật miêu tả người và vật, sinh động giống y như thật)。(优美的文学、艺术作品)描绘人或物,给人生动逼真的印象。
他画的马非常传神。
những con ngựa mà anh ấy vẽ giống như thật.
这一段对话把一个吝啬人刻画得如见其人,可谓传神之笔。
đoạn đối thoại này đã miêu tả một con người keo kiệt như đang gặp thật ở ngoài, có thể nói là một ngòi bút có thần.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.