|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
传神
![](img/dict/02C013DD.png) | [chuánshén] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sinh động; truyền thần; có thần; giống hệt; giống như thật (tác phẩm văn học, nghệ thuật miêu tả người và vật, sinh động giống y như thật)。(优美的文学、艺术作品)描绘人或物,给人生动逼真的印象。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他画的马非常传神。 | | những con ngựa mà anh ấy vẽ giống như thật. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这一段对话把一个吝啬人刻画得如见其人,可谓传神之笔。 | | đoạn đối thoại này đã miêu tả một con người keo kiệt như đang gặp thật ở ngoài, có thể nói là một ngòi bút có thần. |
|
|
|
|