Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
传教士


[chuánjiàoshì]
thầy tu; người truyền giáo; giáo sĩ đạo cơ đốc; mục sư tin lành (truyền giáo)。基督教会(包括旧教和新教)派出去传教的人。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.