Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
传播


[chuánbō]
truyền bá; truyền; phổ biến; toả; chiếu; phát; công bố; ban hành。广泛散布。
传播花粉。
truyền phấn hoa.
传播先进经验。
truyền kinh nghiệm tiên tiến.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.