Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
传播


[chuánbō]
truyền bá; truyền; phổ biến; toả; chiếu; phát; công bố; ban hành。广泛散布。
传播花粉。
truyền phấn hoa.
传播先进经验。
truyền kinh nghiệm tiên tiến.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.