Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
传导


[chuándǎo]
1. truyền; dẫn (điện); hướng dẫn。热或电从物体的一部分传到另一部分。
2. truyền (dây thần kinh) (vào hoặc ra)。神经纤维把外界刺激传向大脑皮层,或把大脑皮层的活动传向外围神经。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.