Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
传家宝


[chuánjiābǎo]
đồ gia truyền; vốn quý truyền đời; của gia truyền; của quý truyền đời; đồ vật được truyền lại qua nhiều thế hệ。家庭中世代相传的宝贵物品。
艰苦朴素的作风是劳动人民的传家宝。
tính cách giản dị, chịu đựng gian khổ là vốn quý truyền đời của nhân dân lao động.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.