|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
传家宝
| [chuánjiābǎo] | | | đồ gia truyền; vốn quý truyền đời; của gia truyền; của quý truyền đời; đồ vật được truyền lại qua nhiều thế hệ。家庭中世代相传的宝贵物品。 | | | 艰苦朴素的作风是劳动人民的传家宝。 | | tính cách giản dị, chịu đựng gian khổ là vốn quý truyền đời của nhân dân lao động. |
|
|
|
|