Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
传声筒


[chuánshēngtǒng]
1. ống loa。向附近许多人大声讲话用的类似圆锥形的筒。也叫传声筒。
2. cái loa; người chỉ biết nói theo người khác; người nói không có chủ ý。比喻照着人家的话说,自己毫无主见的人。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.