Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
传呼


[chuánhū]
đi gọi nghe điện thoại; kêu hộ; gọi; báo có điện thoại (bưu điện, người quản lí điện thoại gọi người có điện thoại đường dài đến nhận điện thoại)。电信局通知受话人去接长途电话;管理公用电话的人通知受话人去接电话。
夜间传呼。
ban đêm gọi người đến nghe điện thoại.
公用传呼电话。
đi nghe điện thoại đường dài.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.