|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
传呼
| [chuánhū] | | | đi gọi nghe điện thoại; kêu hộ; gọi; báo có điện thoại (bưu điện, người quản lí điện thoại gọi người có điện thoại đường dài đến nhận điện thoại)。电信局通知受话人去接长途电话;管理公用电话的人通知受话人去接电话。 | | | 夜间传呼。 | | ban đêm gọi người đến nghe điện thoại. | | | 公用传呼电话。 | | đi nghe điện thoại đường dài. |
|
|
|
|