Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
传动


[chuándòng]
truyền lực; phát; truyền; chuyển giao。利用构件或机构把动力从机器的一部分传递到另一部分。
机械传动。
truyền lực cơ giới.
液压传动。
truyền lực bằng áp suất chất lỏng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.