|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
传人
| [chuánrén] | | | 1. truyền thụ; chỉ dạy; dạy học; dạy bảo; truyền nghề (thường chỉ những ngón nghề đặc biệt)。传授给别人(多指特殊的技艺)。 | | 书 | | | 2. truyền nhân; người kế thừa; con cháu; hậu duệ; người nối dõi; môn đồ; môn đệ; học trò (một học thuật nào đó)。 能够继承某种学术而使它流传的人。 |
|
|
|
|