Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (偉)
[wěi]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 6
Hán Việt: VĨ
1. to; lớn; vĩ đại; to lớn。伟大。
雄伟
hùng vĩ
伟 绩
thành tích to lớn; công lao to lớn
2. tráng lệ。壮美。
Từ ghép:
伟大 ; 伟绩 ; 伟晶岩 ; 伟力 ; 伟人 ; 伟业



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.