|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
伟
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (偉) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [wěi] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 人 (亻) - Nhân | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 6 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: VĨ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. to; lớn; vĩ đại; to lớn。伟大。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 雄伟 | | hùng vĩ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 伟 绩 | | thành tích to lớn; công lao to lớn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. tráng lệ。壮美。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 伟大 ; 伟绩 ; 伟晶岩 ; 伟力 ; 伟人 ; 伟业 |
|
|
|
|