Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
会馆


[huìguǎn]
hội quán (nơi họp của những người đồng hương, đồng nghiệp)。同省、同府、同县或同业的人在京城、省城或大商埠设立的机构,主要以馆址的房屋供同乡,同业聚会或寄寓。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.