Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
会谈


[huìtán]
hội đàm; hoà đàm; đàm phán。双方或多方共同商谈。
两国会谈
hội đàm giữa hai nước


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.