Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
会议


[huìyì]
1. hội nghị。有组织有领导地商议事情的集会。
全体会议
hội nghị toàn thể
厂务会议
hội nghị nhà máy
工作会议
hội nghị công tác
2. hội nghị; hội đồng (một loại cơ cấu hay tổ chức lập nên để thường xuyên thảo luận và giải quyết những việc quan trọng.)。一种经常商讨并处理重要事务的常设机构或组织。
中国人民政治协商会议。
hội nghị hiệp thương chính trị nhân dân Trung Quốc.
部长会议
hội đồng bộ trưởng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.