Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
会计师


[kuàijìshì]
1. kế toán viên cao cấp; chuyên gia kế toán。企业, 机关中会计人员的职务名称之一。
2. nhân viên kế toán; người trông coi sổ sách thời xưa。旧时由政府发给执照并受当事人委托执行会计业务的自由职业者,主要职务是查核账目, 设计会计制度等。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.