|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
会计师
![](img/dict/02C013DD.png) | [kuàijìshì] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. kế toán viên cao cấp; chuyên gia kế toán。企业, 机关中会计人员的职务名称之一。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. nhân viên kế toán; người trông coi sổ sách thời xưa。旧时由政府发给执照并受当事人委托执行会计业务的自由职业者,主要职务是查核账目, 设计会计制度等。 |
|
|
|
|