Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
会见


[huìjiàn]
gặp mặt; hội kiến; gặp gỡ; tiếp kiến。跟别人相见。
会见亲友
gặp mặt bạn bè
友好的会见
gặp bạn thân


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.