Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
会期


[huìqī]
1. ngày họp。开会的日子。
会期定在九月一日。
ngày họp định vào ngày 1 tháng 9.
2. thời gian họp; số ngày họp。开会的天数。
会期三天
họp trong ba ngày; họp ba ngày



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.