|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
会战
![](img/dict/02C013DD.png) | [huìzhàn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. quyết chiến; trận quyết chiến; chạm trán; đụng độ。战争双方主力在一定地区和时间内进行的决战。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. hội chiến; hội nghị; cuộc đấu trí (tập trung nhiều lực lượng hoàn thành một nhiệm vụ nào đó.)。比喻集中有关力量,突击完成某项任务。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 石油大会战 | | trận hội chiến lớn về dầu mỏ |
|
|
|
|