Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
会战


[huìzhàn]
1. quyết chiến; trận quyết chiến; chạm trán; đụng độ。战争双方主力在一定地区和时间内进行的决战。
2. hội chiến; hội nghị; cuộc đấu trí (tập trung nhiều lực lượng hoàn thành một nhiệm vụ nào đó.)。比喻集中有关力量,突击完成某项任务。
石油大会战
trận hội chiến lớn về dầu mỏ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.