|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
会意
![](img/dict/02C013DD.png) | [huìyì] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. hội ý (kiểu chữ hội ý một trong sáu cách cấu tạo chữ Hán.)。六书之一。会意是说字的整体的意义由部分的意义合成,如'公'字、'信'字。'背私为公','公'字是由;'八'字和'厶'(私)字合成,'八'表示'违背'的意思, 跟'自私'相反叫'公'。'人言为信','信'字由'人'字和'言'自合成,表示人说的话有信用。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. hiểu ngầm; lĩnh hội; hiểu ý。会心。 |
|
|
|
|