Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
会心


[huìxīn]
hiểu ý; hiểu ngầm; lãnh hội。领会别人没有明白表示的意思。
别有会心
hiểu được ý khác
会心的微笑
mỉm cười hiểu ý



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.