Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
会师


[huìshī]
gặp nhau; hội sư; hợp lực (các cánh quân gặp nhau)。几支独立行动的部队在战地会合。
胜利会师
gặp nhau mừng thắng lợi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.