Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
会审


[huìshěn]
1. hội thẩm (vụ án)。会同审理(案件等)。
2. cùng xem xét; cùng xét; thẩm định。会同审查。
会审施工图纸。
cùng xem xét bản vẽ thi công.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.